VN520


              

看护

Phiên âm : kān hù.

Hán Việt : khán hộ.

Thuần Việt : chăm sóc; săn sóc; trông nom; nuôi dưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chăm sóc; săn sóc; trông nom; nuôi dưỡng
护理
kànhù bìngrén.
chăm sóc bệnh nhân.
y tá; khán hộ (cách gọi thời xưa)
旧时称护士


Xem tất cả...