Phiên âm : kān hù.
Hán Việt : khán hộ.
Thuần Việt : chăm sóc; săn sóc; trông nom; nuôi dưỡng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăm sóc; săn sóc; trông nom; nuôi dưỡng护理kànhù bìngrén.chăm sóc bệnh nhân.y tá; khán hộ (cách gọi thời xưa)旧时称护士