Phiên âm : kàn ge jiù jìng.
Hán Việt : khán cá cứu cánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看明白、看清楚。如:「你不要遮遮掩掩地藏來藏去, 還是讓大家看個究竟吧!」