VN520


              

看樣子

Phiên âm : kàn yàng zi.

Hán Việt : khán dạng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從外在形勢所做的粗略判斷。例你的兩眼布滿血絲, 看樣子, 昨晚又失眠了。
從外在形勢所做的粗略判斷。如:「天空烏雲密布, 看樣子要下大雨了。」「一早就打噴嚏, 看樣子昨晚受涼了。」


Xem tất cả...