Phiên âm : huà piān r.
Hán Việt : họa phiến nhi.
Thuần Việt : bức tranh được in thu nhỏ lại; tranh nhỏ; tranh th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bức tranh được in thu nhỏ lại; tranh nhỏ; tranh thu nhỏ. 畫片.