Phiên âm : zhī kè.
Hán Việt : tri khách.
Thuần Việt : người tiếp khách; lễ tân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. người tiếp khách; lễ tân. 舊時幫助辦喜事或喪事的人家招待賓客的人. 有的地區叫知賓.