Phiên âm : zhào xiàng cè liáng.
Hán Việt : chiếu tương trắc Lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運用照相技術, 獲得正確資料的測量方式。主要用於地圖的測繪上, 亦廣泛應用於氣象、考古、地質、太空探測、醫學和敵情偵測等方面。