VN520


              

照直

Phiên âm : zhào zhí.

Hán Việt : chiếu trực.

Thuần Việt : đi thẳng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi thẳng (tiến lên phía trước)
沿着直线(前进)
(说话)直截了当
有话就照直说,不要吞吞吐吐的.
yǒuhuà jìu zhàozhíshuō,bùyào tūntūntǔtǔ de.
có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.


Xem tất cả...