Phiên âm : zhào zhí.
Hán Việt : chiếu trực.
Thuần Việt : đi thẳng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi thẳng (tiến lên phía trước)沿着直线(前进)(说话)直截了当有话就照直说,不要吞吞吐吐的.yǒuhuà jìu zhàozhíshuō,bùyào tūntūntǔtǔ de.có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.