VN520


              

照管

Phiên âm : zhào guǎn.

Hán Việt : chiếu quản.

Thuần Việt : trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sóc
照料管理


Xem tất cả...