Phiên âm : zhào kàn.
Hán Việt : chiếu khán.
Thuần Việt : chăm sóc; trông nom; săn sóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăm sóc; trông nom; săn sóc照料(人或东西)