Phiên âm : zhào xiàng zhǐ.
Hán Việt : chiếu tương chỉ.
Thuần Việt : giấy tráng ảnh; giấy chụp ảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy tráng ảnh; giấy chụp ảnh印相纸和放大纸的统称