VN520


              

照螢映雪

Phiên âm : zhào yíng yìng xuě.

Hán Việt : chiếu huỳnh ánh tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻在艱困的環境中勤奮讀書。參見「映雪囊螢」條。《梁書.卷三三.王僧孺傳》:「至乃照螢映雪, 編蒲緝柳, 先言往行, 人物雅俗, 甘泉遺儀, 南宮故事, 畫地成圖, 抵掌可述。」


Xem tất cả...