VN520


              

照顾

Phiên âm : zhào gù.

Hán Việt : chiếu cố.

Thuần Việt : xem xét; suy nghĩ; chú ý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xem xét; suy nghĩ; chú ý
考虑(到);注意(到)
照料
我去买票,你来照顾行李.
wǒ qù mǎipiào,nǐ lái zhàogù xínglǐ.
tôi đi mua vé, anh đi coi


Xem tất cả...