Phiên âm : zhào gù.
Hán Việt : chiếu cố.
Thuần Việt : xem xét; suy nghĩ; chú ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem xét; suy nghĩ; chú ý考虑(到);注意(到)照料我去买票,你来照顾行李.wǒ qù mǎipiào,nǐ lái zhàogù xínglǐ.tôi đi mua vé, anh đi coi