Phiên âm : zhào miàn r.
Hán Việt : chiếu diện nhân.
Thuần Việt : gặp mặt bất ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp mặt bất ngờ面对面地不期而遇叫打个照面儿gặp mặt; lộ mặt (thường dùng với hình thức phủ định)露面;见面(多用于否定式)互不照面儿hùbù zhàomiàn érkhông gặp mặt nhau.