Phiên âm : huǒ bìng.
Hán Việt : hỏa tịnh.
Thuần Việt : sống mái với nhau; bắn giết nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống mái với nhau; bắn giết nhau同伙决裂,自相杀伤或并吞