Phiên âm : zhè, zhèi
Hán Việt : giá, nghiện
Bộ thủ : Xước (辵, 辶)
Dị thể : 這
Số nét : 7
Ngũ hành :
这 chữ có nhiều âm đọc:
一, 这: (這)zhè
1. 代词, 此, 指较近的时间, 地点或事物, 与“那”相对: 这里.这些.这个.这样.
2. 这时候, 指说话的同时: 他这就来.
二, 这: (這)zhèi
“这一”二字的合音, 但指数量时不限于一: 这个.这点儿.这些年.