Phiên âm : gǎn, qián
Hán Việt : cản
Bộ thủ : Tẩu (走)
Dị thể : 趕
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
(Động) Ngựa chạy.(Động) Thú vật cong đuôi chạy.Một dạng của 趕.