VN520


              

赶不上

Phiên âm : gǎn bu shàng.

Hán Việt : cản bất thượng.

Thuần Việt : không đuổi kịp; không bằng; không theo kịp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không đuổi kịp; không bằng; không theo kịp
追不上;跟不上
他已经走远了,赶不上了。
tā yǐjīng zǒuyuǎn le,gǎnbùshàng le。
anh ấy đã đi xa rồi, không đuổi kịp đâu.
không kịp
来不及
离开车只有十分钟,怕赶不上了。
líkāi chē zhǐyǒu shífēnzhōng,pà gǎnbùshàng le。
còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
không gặp; không có
遇不着(所希望的事情)
这几个星期日总赶不上好天气。
zhè jīgè xīngqīrì zǒng gǎnbùshàng hǎo tiānqì。
mấy chủ nhật nay không có lấy một ngày đẹp trời.


Xem tất cả...