VN520


              

Phiên âm : guǐ

Hán Việt : quỷ

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành :

(Động) Yêu cầu, đòi hỏi.
(Động) Làm trái lại. ◎Như: ngôn hành tương quỷ 言行相詭 lời nói và việc làm trái nhau.
(Hình) Dối trá, giảo hoạt. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Bố tuy vô mưu, bất tự nhĩ quỷ trá gian hiểm 布雖無謀, 不似你詭詐奸險 (Đệ thập cửu hồi) (Lã) Bố là người vô mưu mà thôi, chớ không có dối trá gian hiểm như ngươi.
(Hình) Lạ lùng, kì dị, đặc thù. ◎Như: thù hình quỷ chế 殊形詭制 làm ra những hình thù lạ lùng.


Xem tất cả...