VN520


              

Phiên âm : jì, jǐ

Hán Việt : tể, tế

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Thủy (水)

济 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (濟)jì
1. 渡, 过河: 同舟共济.
2. 对困苦的人加以帮助: 济世.救济.赈济.周济.接济.
3. 补益: 无济于事.
二, : (濟)jǐ
1. 〔济水〕古水名, 源于今中国河南省, 流经山东省入渤海.
2.


Xem tất cả...