Phiên âm : jǐ jǐ.
Hán Việt : tể tể.
Thuần Việt : đông đúc; nhiều; sẵn có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đông đúc; nhiều; sẵn có形容人多réncáijìjì.nhiều nhân tài.济济一堂.jìjìyītáng.một nhà đông đúc.