VN520


              

济济

Phiên âm : jǐ jǐ.

Hán Việt : tể tể.

Thuần Việt : đông đúc; nhiều; sẵn có.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đông đúc; nhiều; sẵn có
形容人多
réncáijìjì.
nhiều nhân tài.
济济一堂.
jìjìyītáng.
một nhà đông đúc.


Xem tất cả...