Phiên âm : tóngè xiāng jì.
Hán Việt : đồng ác tương tể.
Thuần Việt : mạt cưa mướp đắng đôi bên một phường; đồng bọn giú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạt cưa mướp đắng đôi bên một phường; đồng bọn giúp nhau; tớ thầy bênh nhau坏人跟坏人互相帮助,共同作恶