Phiên âm : shāng pǐn jīng jì.
Hán Việt : thương phẩm kinh tể.
Thuần Việt : kinh tế hàng hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh tế hàng hoá以交换为目的而进行生产的经济形式参看〖商品生产〗