Phiên âm : jīng jì lín.
Hán Việt : kinh tể lâm.
Thuần Việt : rừng cây công nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rừng cây công nghiệp生产木材,油料、干果或其他林产品的树林狭义的,不包括生产木材的树林