VN520


              

经济林

Phiên âm : jīng jì lín.

Hán Việt : kinh tể lâm.

Thuần Việt : rừng cây công nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rừng cây công nghiệp
生产木材,油料、干果或其他林产品的树林狭义的,不包括生产木材的树林


Xem tất cả...