Phiên âm : jīng jì jī chǔ.
Hán Việt : kinh tể cơ sở.
Thuần Việt : cơ sở kinh tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ sở kinh tế社会发展一定阶段上的社会经济制度,即社会生产关系的总和,它是上层建筑的基础简称基础