VN520


              

经济基础

Phiên âm : jīng jì jī chǔ.

Hán Việt : kinh tể cơ sở.

Thuần Việt : cơ sở kinh tế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ sở kinh tế
社会发展一定阶段上的社会经济制度,即社会生产关系的总和,它是上层建筑的基础简称基础


Xem tất cả...