Phiên âm : jí tǐ jīng jì.
Hán Việt : tập thể kinh tể.
Thuần Việt : kinh tế tập thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh tế tập thể以生产资料集体所有制和共同劳动为基础的经济形式