Phiên âm : chéng
Hán Việt : trình
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành : Kim (金)
(Động) Lộ ra. ◎Như: trình hiện 呈現 hiện ra, lộ ra.
(Động) Dâng. ◎Như: trình thượng lễ vật 呈上禮物 dâng lễ vật.
(Danh) Tờ đơn thông báo với cấp trên.