Phiên âm : táo zhuó chéng xiáng.
Hán Việt : đào chước trình tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
桃灼, 比喻女子婚姻及時。桃灼呈祥語本《詩經.周南.桃夭》:「桃之夭夭, 灼灼其華, 之子于歸, 宜其室家。」後用以為祝賀人家女兒出嫁時所用的賀辭。