Phiên âm : lín, lìn
Hán Việt : lâm, lấm
Bộ thủ : Cổn (丨)
Dị thể : 臨
Số nét : 9
Ngũ hành : Hỏa (火)
临: (臨)lín
1. 从上向下看, 在高处朝向低处: 照临.临渊羡鱼.
2. 到, 来: 光临.莅临.亲临.
3. 遭遇, 碰到: 临时.面临.
4. 挨着, 靠近: 临近.临街.临终.临危.临阵磨枪.
5. 照样子摹仿字画: 临摹.临帖.临写.
6. 旧时指帝王上朝: 临朝.临政.
7. (Danh từ) Họ.