VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鼓不打不響, 鐘不撞不鳴 (gǔ bù dǎ bù xiǎng, zhōng bù zhuàng bù míng) : cổ bất đả bất hưởng, chung bất tràng bất minh
鼓乐 (gǔ yuè) : cổ nhạc; trống nhạc
鼓书 (gǔ shū) : đại cổ
鼓儿词 (gǔ er cí) : cổ từ; lời của điệu hát cổ
鼓兒詞 (gǔ er cí) : cổ từ; lời của điệu hát cổ
鼓凸 (gǔ tǔ) : nhô ra; thò ra
鼓刀 (gǔ dāo ) : cổ đao
鼓动 (gǔ dòng) : quạt; vỗ cánh
鼓励 (gǔ lì) : khuyến khích; khích lệ
鼓劲 (gǔ jìn) : khuyến khích; cổ động; kích động
鼓勁 (gǔ jìn) : cổ kính
鼓動 (gǔ dòng) : cổ động
鼓勵 (gǔ lì) : cổ lệ
鼓包 (gǔ bāo) : cổ bao
鼓吹 (gǔ chuī) : cổ xuy, cổ xúy
鼓噪 (gǔ zào) : cổ táo
鼓外圈 (gǔ wài quān) : đai trống
鼓子曲 (gǔ zi qǔ) : cổ tử khúc
鼓子詞 (gǔ zi cí) : cổ tử từ
鼓室 (gǔ shì) : tai giữa
鼓师 (gǔ shī) : tay trống; người chơi trống; người đánh trống
鼓師 (gǔ shī) : tay trống; người chơi trống; người đánh trống
鼓弄 (gǔ nong) : cổ lộng
鼓惑 (gǔ huò) : đầu độc; mê hoặc
鼓手 (gǔ shǒu) : tay trống; người chơi trống; người đánh trống
--- |
下一頁