VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
麻了花兒 (má le huār) : ma liễu hoa nhi
麻仁 (má rén) : hạt thầu dầu
麻俐 (má li) : ma lị
麻做一團 (má zuò yī tuán) : ma tố nhất đoàn
麻刀 (má dao) : sợi đay vụn; xơ gai vụn
麻利 (má lì) : ma lợi
麻包 (má bāo) : bao tải; bao gai
麻嘴 (má zuǐ) : ma chủy
麻團 (má tuán) : ma đoàn
麻姑仙壇記 (má gū xiān tán jì) : ma cô tiên đàn kí
麻姑山 (má gū shān) : ma cô san
麻姑搔癢 (má gū sāo yǎng) : ma cô tao dưỡng
麻婆子的裹腳布 (má pó zi de guǒ jiǎo bù) : ma bà tử đích khỏa cước bố
麻子 (má zi) : ma tử
麻子不叫麻子 (má zi bù jiào má zi) : ma tử bất khiếu ma tử
麻将 (má jiàng) : mạt chược
麻将桌 (má jiàng zhuō) : Bàn mạt chược
麻將 (má jiàng) : mạt chược
麻將搭子 (má jiàng dā zi) : ma tương đáp tử
麻屣鶉衣 (má xǐ chún yī) : ma tỉ thuần y
麻屨 (má jù) : ma lũ
麻布 (má bù) : vải bố; vải gai
麻捣 (má dǎo) : xơ đay vụn; sợi đay vụn
麻搗 (má dǎo) : xơ đay vụn; sợi đay vụn
麻族 (má zú) : Mạ
--- |
下一頁