VN520


              

麻仁

Phiên âm : má rén.

Hán Việt : ma nhân .

Thuần Việt : hạt thầu dầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạt thầu dầu. 大麻種子的仁, 可以榨油, 又供藥用, 是輕瀉劑.


Xem tất cả...