VN520


              

麻子不叫麻子

Phiên âm : má zi bù jiào má zi.

Hán Việt : ma tử bất khiếu ma tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)坑人。意謂臉上有坑洞的人。為騙人、陷害人的雙關語。如:「這種便宜的貨色居然要價那麼高, 真是麻子不叫麻子──坑人。」


Xem tất cả...