Phiên âm : má zi bù jiào má zi.
Hán Việt : ma tử bất khiếu ma tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)坑人。意謂臉上有坑洞的人。為騙人、陷害人的雙關語。如:「這種便宜的貨色居然要價那麼高, 真是麻子不叫麻子──坑人。」