VN520


              

麻婆子的裹腳布

Phiên âm : má pó zi de guǒ jiǎo bù.

Hán Việt : ma bà tử đích khỏa cước bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)又臭又長。比喻人的話語或文章, 篇幅冗長而無可取之處。如:「作文應簡明扼要, 不要像麻婆子的裹腳布, 令人難以忍受。」也作「老太婆的裹腳布」。


Xem tất cả...