Phiên âm : má pó zi de guǒ jiǎo bù.
Hán Việt : ma bà tử đích khỏa cước bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)又臭又長。比喻人的話語或文章, 篇幅冗長而無可取之處。如:「作文應簡明扼要, 不要像麻婆子的裹腳布, 令人難以忍受。」也作「老太婆的裹腳布」。