VN520


              

麻做一團

Phiên âm : má zuò yī tuán.

Hán Việt : ma tố nhất đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紛亂糾結在一起。形容慌亂到極點。《金瓶梅》第五六回:「常二哥被房主催迸慌了,每日被嫂子埋怨。二哥只麻做一團, 沒個理會。」


Xem tất cả...