Phiên âm : má zuò yī tuán.
Hán Việt : ma tố nhất đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紛亂糾結在一起。形容慌亂到極點。《金瓶梅》第五六回:「常二哥被房主催迸慌了,每日被嫂子埋怨。二哥只麻做一團, 沒個理會。」