VN520


              

麻包

Phiên âm : má bāo.

Hán Việt : ma bao.

Thuần Việt : bao tải; bao gai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao tải; bao gai
麻袋


Xem tất cả...