VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
麻族
Phiên âm :
má zú.
Hán Việt :
ma tộc.
Thuần Việt :
Mạ.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Mạ
麻姑仙壇記 (má gū xiān tán jì) : ma cô tiên đàn kí
麻沙本 (má shā běn) : ma sa bổn
麻醉劑 (má zuì jì) : thuốc mê; thuốc gây mê; thuốc tê
麻槌 (má chuí) : ma chùy
麻煩 (má fan) : ma phiền
麻醉师 (má zuì shī) : Bác sĩ gây mê
麻醬 (má jiàng) : tương vừng; tương mè
麻绳菜 (má shéng cài) : rau sam
麻蝇 (má yíng) : ruồi trâu; ruồi hoa
麻了花兒 (má le huār) : ma liễu hoa nhi
麻繩菜 (má shéng cài) : rau sam
麻麻黑 (mā ma hēi) : ma ma hắc
麻药 (má yào) : thuốc tê; thuốc mê
麻绳 (má shéng) : dây thừng; dây gai
麻沸散 (má fèi sǎn) : ma phí tán
麻将 (má jiàng) : mạt chược
Xem tất cả...