Phiên âm : má dao.
Hán Việt : ma đao .
Thuần Việt : sợi đay vụn; xơ gai vụn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi đay vụn; xơ gai vụn (dùng để trộn với vôi trát tường). 跟石灰和在一起抹墻用的碎麻.