VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
顺丁橡胶 (shùn dīng xiàng jiāo) : cao su tổng hợp
顺从 (shùn cóng) : thuận theo; nghe theo; vâng theo; ngoan ngoãn theo
顺便 (shùn biàn) : thuận tiện; tiện thể; nhân tiện
顺利 (shùn lì) : thuận lợi; suôn sẻ
顺势 (shùn shì) : theo tình thế; nhân tình thế
顺化 (shùn huà) : Huế; tỉnh Thừa Thiên - Huế
顺化市 (shùn huà shì) : thành phố Huế
顺化省 (shùn huà shěng) : Thừa Thiên Huế
顺北县 (shùn běi xiàn) : Thuận Bắc
顺南县 ( shùn nán xiàn) : Thuận Nam
顺口 (shùn kǒu) : trôi chảy; lưu loát
顺口溜 (shùn kǒu liū) : vè thuận miệng; vè đọc nhanh
顺命 (shùn mìng) : phục mệnh; chịu phép; phục tùng mệnh lệnh
顺和 (shùn he) : thuận hoà; ôn hoà; hoà nhã
顺嘴 (shùn zuǐ) : trôi chảy; lưu loát
顺安县 (shùn ān xiàn) : Thuận An
顺导 (shùn dǎo) : hướng dẫn
顺州县 (shùn zhōu xiàn) : Thuận Châu
顺差 (shùn chā) : xuất siêu
顺带 (shùn dài) : tiện thể; thuận tiện; nhân tiện
顺序 (shùn xù) : trật tự; thứ tự
顺应 (shùn yìng) : thuận theo; thích ứng với
顺延 (shùn yán) : hoãn lại; kéo dài thời gian
顺当 (shùn dang) : thuận lợi; trôi chảy
顺心 (shùn xīn) : hài lòng; vừa ý
--- |
下一頁