Phiên âm : shùn xù.
Hán Việt : thuận tự.
Thuần Việt : trật tự; thứ tự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trật tự; thứ tự次序顺着次序顺序前进.shùnxù qiánjìn.tiến lên theo thứ tự.