Phiên âm : shùn zuǐ.
Hán Việt : thuận chủy.
Thuần Việt : trôi chảy; lưu loát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trôi chảy; lưu loát (từ ngữ)(词句)念着流畅没有经过考虑(说出唱出)