VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
顺成县 (shùn chéng xiàn) : Thuận Thành
顺手 (shùn shǒu) : thuận lợi
顺手牵羊 (shùn shǒu qiān yáng) : mượn gió bẻ măng; tiện tay dắt trộm dê
顺服 (shùn fú) : thuận theo; phục tùng
顺查 (shùn chá) : Kiểm tra xuôi
顺次 (shùn cì) : lần lượt; theo thứ tự
顺民 (shùn mín) : thuận dân
顺水 (shùn shuǐ) : xuôi dòng; thuận dòng
顺水人情 (shùn shuǐ rén qíng) : thuận nước giong thuyền
顺水推舟 (shùn shuǐ tuī zhōu) : biết thời biết thế
顺治 (Shùn zhì) : Thuận Trị
顺流 (shùn liú) : xuôi dòng; chảy xuôi
顺溜 (shùn liu) : có thứ tự; trôi chảy
顺理成章 (shùn lǐ chéng zhāng) : rõ ràng; rành mạch; hợp lô-gích; hợp lẽ
顺畅 (shùn chàng) : thông thuận; trót lọt; trôi chảy
顺眼 (shùn yǎn) : vừa mắt; hợp nhãn
顺竿儿爬 (shùngān er pá) : lựa gió phất cờ; lựa gió bẻ măng; lựa cọng bò lên
顺耳 (shùněr) : dễ nghe; thuận tai; xuôi tai; lọt tai
顺脚 (shùn jiǎo) : tiện xe; tiện đường
顺藤摸瓜 (shùn téng mō guā) : tìm hiểu nguồn gốc; tìm hiểu cội nguồn
顺路 (shùn lù) : tiện đường
顺遂 (shùn suì) : trôi chảy; suôn sẻ
顺道 (shùn dào) : tiện đường; thuận đường
顺风 (shùn fēng) : thuận gió; xuôi gió
顺风吹火 (shùn fēng chuī huǒ) : thuận gió thổi lửa; công việc dễ dàng
上一頁
|
下一頁