Phiên âm : shùn he.
Hán Việt : thuận hòa.
Thuần Việt : thuận hoà; ôn hoà; hoà nhã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuận hoà; ôn hoà; hoà nhã (nói năng, thái độ)(话语态度等)平顺缓和