Phiên âm : shùn yìng.
Hán Việt : thuận ứng.
Thuần Việt : thuận theo; thích ứng với.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuận theo; thích ứng với顺从;适应shùnyìng lìshǐ fāzhǎn cháolíu.hợp với trào lưu phát triển của lịch sử.