VN520


              

顺应

Phiên âm : shùn yìng.

Hán Việt : thuận ứng.

Thuần Việt : thuận theo; thích ứng với.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuận theo; thích ứng với
顺从;适应
shùnyìng lìshǐ fāzhǎn cháolíu.
hợp với trào lưu phát triển của lịch sử.


Xem tất cả...