Phiên âm : shùn lì.
Hán Việt : thuận lợi.
Thuần Việt : thuận lợi; suôn sẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuận lợi; suôn sẻ在事物的发展或工作的进行中没有或很少遇到困难gōngzuò shùnlì.công tác thuận lợi.