VN520


              

顺导

Phiên âm : shùn dǎo.

Hán Việt : thuận đạo.

Thuần Việt : hướng dẫn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hướng dẫn (theo xu hướng phát triển tốt)
顺着好的发展趋向加以引导


Xem tất cả...