VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
順丁橡膠 (shùn dīng xiàng jiāo) : cao su tổng hợp
順之者成, 逆之者敗 (shùn zhī zhě chéng, nì zhī zhě bài) : thuận chi giả thành, nghịch chi giả bại
順之者昌, 逆之者亡 (shùn zhī zhě chāng, nì zhī zhě wáng) : thuận chi giả xương, nghịch chi giả vong
順人者昌, 逆人者亡 (shùn rén zhě chāng, nì rén zhě wáng) : thuận nhân giả xương, nghịch nhân giả vong
順位 (shùn wèi) : thuận vị
順便 (shùn biàn) : thuận tiện
順俗 (shùn sú) : thuận tục
順候 (shùn hòu) : thuận hậu
順利 (shùn lì) : thuận lợi
順勢 (shùn shì) : theo tình thế; nhân tình thế
順化 (shùn huà) : Huế; tỉnh Thừa Thiên - Huế
順口 (shùn kǒu) : thuận khẩu
順口溜 (shùn kǒu liū) : vè thuận miệng; vè đọc nhanh
順和 (shùn he) : thuận hoà; ôn hoà; hoà nhã
順嘴 (shùn zuǐ) : trôi chảy; lưu loát
順嘴兒 (shùn zuǐr) : thuận chủy nhi
順天恤民 (shùn tiān xù mín) : thuận thiên tuất dân
順天應時 (shùn tiān yìng shí) : thuận thiên ứng thì
順天者存, 逆天者亡 (shùn tiān zhě cún, nì tiān zhě wáng) : thuận thiên giả tồn, nghịch thiên giả vong
順天者昌, 逆天者亡 (shùn tiān zhě chāng, nì tiān zhě wáng) : thuận thiên giả xương, nghịch thiên giả vong
順天者逸, 逆天者勞 (shùn tiān zhě yì, nì tiān zhě láo) : thuận thiên giả dật, nghịch thiên giả lao
順子 (shùn zi) : thuận tử
順守 (shùn shǒu) : thuận thủ
順導 (shùn dǎo) : hướng dẫn
順差 (shùn chā) : xuất siêu
--- |
下一頁