Phiên âm : shùn dǎo.
Hán Việt : thuận đạo .
Thuần Việt : hướng dẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng dẫn (theo xu hướng phát triển tốt). 順著好的發展趨向加以引導.