VN520


              

順位

Phiên âm : shùn wèi.

Hán Việt : thuận vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依次排列的序位。例他向銀行申請辦理第二順位貸款。
依次排列的序位。如:「除配偶外, 遺產的第一順位繼承人是直系血親卑親屬。」


Xem tất cả...