Phiên âm : shùn wèi.
Hán Việt : thuận vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依次排列的序位。例他向銀行申請辦理第二順位貸款。依次排列的序位。如:「除配偶外, 遺產的第一順位繼承人是直系血親卑親屬。」