VN520


              

順勢

Phiên âm : shùn shì.

Hán Việt : thuận thế .

Thuần Việt : theo tình thế; nhân tình thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. theo tình thế; nhân tình thế. 順著情勢;趁勢.


Xem tất cả...