Phiên âm : shùn zuǐr.
Hán Việt : thuận chủy nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.隨口的發言。如:「順嘴兒到底不好, 該說不該說的都抖出來。」2.字句唸得順暢流利。如:「他正罵得順嘴兒, 怎停得下來。」